KHÓA HỌC CCNA v7 dành cho sinh viên từ năm nhất - tăng cường (200h)
Semester 1
Introduction to Networks (42h)
Buổi | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chương | 1 | 2 Thực hành | 3 4 | 5 Thực hành | 6 7 Thực hành | 7 8 Thực hành | 9 | 10 Wireshark | 11 Thực hành | Practice Final | Practice Skill | Thực hành thiết bị | Test final skill |
Semester 2
Routing and Switching Essentials (65h)
Buổi | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chương | 1 | 2 Thực hành | 3 Thực hành | Thực hành thiết bị | 4 5 | Thực hành | 6 Thực hành | Thực hành thiết bị | 7 | 8 Thực hành | 9 | Thực hành | 10 Thực hành | 11 | Thực hành | Thực hành thiết bị | Practice Final | Practice Skill | Practice Skill | Test final skill |
Semester 3
Scaling Networks (52h)
Buổi | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chương | 1 2 | Thực hành | 3 Thực hành | 4 TH Wifi | 5 Thực hành | 6 Thực hành | 7 Thực hành | Thực hành thiết bị | 8 Thực hành | Routing Case Study | 9 | Practice Final | Practice Final | Practice Skill | Practice Skill | Test final skill |
Semester 4
Connecting Networks (41h)
Buổi | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chương | 1 2 | 3 Thực hành | 4 Thực hành | Thực hành thiết bị | 5 Thực hành | 6 | 7 Thực hành | Thực hành thiết bị | 8 | 9 Thực hành | Practice Final | Practice Skill | Test final skill |